Có 4 kết quả:

正时 zhèng shí ㄓㄥˋ ㄕˊ正時 zhèng shí ㄓㄥˋ ㄕˊ證實 zhèng shí ㄓㄥˋ ㄕˊ证实 zhèng shí ㄓㄥˋ ㄕˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

timing (of an engine)

Từ điển Trung-Anh

timing (of an engine)

Từ điển phổ thông

chứng thực

Từ điển Trung-Anh

(1) to confirm (sth to be true)
(2) to verify

Từ điển phổ thông

chứng thực

Từ điển Trung-Anh

(1) to confirm (sth to be true)
(2) to verify