Có 4 kết quả:
正时 zhèng shí ㄓㄥˋ ㄕˊ • 正時 zhèng shí ㄓㄥˋ ㄕˊ • 證實 zhèng shí ㄓㄥˋ ㄕˊ • 证实 zhèng shí ㄓㄥˋ ㄕˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
timing (of an engine)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
timing (of an engine)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
chứng thực
Từ điển Trung-Anh
(1) to confirm (sth to be true)
(2) to verify
(2) to verify
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
chứng thực
Từ điển Trung-Anh
(1) to confirm (sth to be true)
(2) to verify
(2) to verify
Bình luận 0